Có 2 kết quả:

語言誓約 yǔ yán shì yuē ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄕˋ ㄩㄝ语言誓约 yǔ yán shì yuē ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄕˋ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

language pledge (to speak only the target language in a language school)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

language pledge (to speak only the target language in a language school)

Bình luận 0